Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khống chế


contrôler; maîtriser; tenir en lisière; avoir une mainmise sur
Khống chế một vùng chiến lược
contrôler une région stratégique
Khống chế dục vọng
maîtriser ses passions
Khống chế quân địch
tenir l'ennemi en lisière
Khống chế một lãnh thổ
avoir une mainmise sur un territoire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.